🔍 Search: CỘT GÔN
🌟 CỘT GÔN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
골대
(goal 대)
☆
Danh từ
-
1
축구, 농구, 핸드볼 등에서 쓰는 골문 가장자리의 틀.
1 CỘT GÔN, NƠI TUNG BÓNG VÀO: Mép khung thành nơi tung bóng vào để ghi bàn thắng trong các môn thể thao như bóng đá, bóng rổ...
-
1
축구, 농구, 핸드볼 등에서 쓰는 골문 가장자리의 틀.